Trang chủ6736 • TYO
add
Sun Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.290,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.310,00 ¥ - 5.410,00 ¥
Phạm vi một năm
4.335,00 ¥ - 10.560,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
127,72 T JPY
Số lượng trung bình
49,33 N
Tỷ số P/E
6,87
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,52 T | -2,20% |
Chi phí hoạt động | 654,89 Tr | -0,32% |
Thu nhập ròng | 8,41 T | 2.186,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 333,69 | 2.238,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,41 Tr | -40,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 T | 24,05% |
Tổng tài sản | 53,13 T | 13,43% |
Tổng nợ | 5,52 T | -42,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,41 T | 2.186,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -256,42 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,54 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -873,90 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 414,81 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -14,40 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 4, 1971
Trang web
Nhân viên
301