Trang chủ6721 • TYO
add
Wintest Corp
Giá đóng cửa hôm trước
104,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
103,00 ¥ - 105,00 ¥
Phạm vi một năm
50,00 ¥ - 317,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,51 T JPY
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,00 Tr | -65,88% |
Chi phí hoạt động | 202,00 Tr | 15,43% |
Thu nhập ròng | -176,00 Tr | -282,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -244,44 | -1.021,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 484,00 Tr | -6,38% |
Tổng tài sản | 1,44 T | -32,22% |
Tổng nợ | 301,00 Tr | -39,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -176,00 Tr | -282,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1993
Trang web
Nhân viên
72