Trang chủ6693 • HKG
add
Chifeng Jilong Gold Mining Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,50 $
Mức chênh lệch một ngày
23,55 $ - 24,70 $
Phạm vi một năm
12,32 $ - 36,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,59 T HKD
Số lượng trung bình
32,60 Tr
Tỷ số P/E
30,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,41 T | 29,85% |
Chi phí hoạt động | 258,93 Tr | 20,00% |
Thu nhập ròng | 483,42 Tr | 141,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,08 | 85,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,29 | 138,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,17 T | 51,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,61 T | 157,68% |
Tổng tài sản | 22,48 T | 19,22% |
Tổng nợ | 8,68 T | -12,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 483,42 Tr | 141,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 338,01 Tr | -12,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -404,96 Tr | -16,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,12 T | 66.021,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,06 T | 4.086,32% |
Dòng tiền tự do | -664,94 Tr | -3,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
6.911