Trang chủ6674 • TYO
add
GS Yuasa
Giá đóng cửa hôm trước
2.649,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.575,50 ¥ - 2.630,50 ¥
Phạm vi một năm
1.913,00 ¥ - 3.407,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
261,71 T JPY
Số lượng trung bình
473,83 N
Tỷ số P/E
8,59
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 580,34 T | 283,55% |
Chi phí hoạt động | 89,45 T | 328,41% |
Thu nhập ròng | 30,42 T | 112,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,24 | -44,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,10 T | 317,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,79 T | -4,92% |
Tổng tài sản | 693,74 T | 5,65% |
Tổng nợ | 302,76 T | 7,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 390,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,42 T | 112,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,30 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,82 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,24 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,63 T | — |
Dòng tiền tự do | -6,47 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12.478