Trang chủ6619 • TYO
add
W-Scope Corp
Giá đóng cửa hôm trước
251,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
247,00 ¥ - 255,00 ¥
Phạm vi một năm
174,00 ¥ - 603,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,92 T JPY
Số lượng trung bình
1,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 347,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 266,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | -3,98 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | -1,15 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -582,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 262,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 60,08 T | — |
Tổng nợ | 10,41 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,98 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 10, 2005
Trang web
Nhân viên
314