Trang chủ6608 • HKG
add
Bairong Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,83 $
Mức chênh lệch một ngày
7,71 $ - 7,98 $
Phạm vi một năm
5,95 $ - 12,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,72 T HKD
Số lượng trung bình
2,29 Tr
Tỷ số P/E
13,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 803,96 Tr | 11,83% |
Chi phí hoạt động | 544,07 Tr | 24,24% |
Thu nhập ròng | 63,11 Tr | -6,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,85 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,79 Tr | -46,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,48 T | 68,39% |
Tổng tài sản | 5,70 T | 3,44% |
Tổng nợ | 1,17 T | 10,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 441,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,11 Tr | -6,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 214,73 Tr | -1,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,21 Tr | -92,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -146,15 Tr | -127,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,60 Tr | -67,81% |
Dòng tiền tự do | 66,80 Tr | -11,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
1.445