Trang chủ6605 • TPE
add
Depo Auto Parts Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
178,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
176,00 NT$ - 180,50 NT$
Phạm vi một năm
144,50 NT$ - 277,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
29,52 T TWD
Số lượng trung bình
563,57 N
Tỷ số P/E
9,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,26 T | 5,76% |
Chi phí hoạt động | 779,89 Tr | -1,99% |
Thu nhập ròng | 810,25 Tr | 27,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,41 | 20,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,52 T | 9,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,09 T | 3,53% |
Tổng tài sản | 32,98 T | 3,42% |
Tổng nợ | 13,38 T | -7,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 810,25 Tr | 27,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,61 T | 86,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -577,95 Tr | -339,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,85 T | -1,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -628,03 Tr | -59,20% |
Dòng tiền tự do | 1,14 T | 79,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 5 1977
Trang web
Nhân viên
3.397