Trang chủ6596 • TYO
add
Tsukubaseiko Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.000,00 ¥
Phạm vi một năm
1.000,00 ¥ - 1.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,81 T JPY
Số lượng trung bình
27,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,50 Tr | -31,28% |
Chi phí hoạt động | 44,00 Tr | 1,15% |
Thu nhập ròng | -17,00 Tr | -148,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,64 | -170,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -3,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 278,00 Tr | -21,02% |
Tổng tài sản | 332,00 Tr | -25,89% |
Tổng nợ | 146,00 Tr | -23,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 186,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,00 Tr | -148,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,00 Tr | -60,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 Tr | -122,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,00 Tr | -200,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,00 Tr | -210,00% |
Dòng tiền tự do | -10,44 Tr | -369,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
18