Trang chủ6592 • TYO
add
Mabuchi Motor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.124,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.100,50 ¥ - 2.134,00 ¥
Phạm vi một năm
1.909,00 ¥ - 2.504,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
275,44 T JPY
Số lượng trung bình
388,83 N
Tỷ số P/E
28,37
Tỷ lệ cổ tức
3,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,96 T | 4,23% |
Chi phí hoạt động | 7,91 T | 7,87% |
Thu nhập ròng | 3,32 T | -50,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,08 | -52,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,87 T | 39,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,55 T | 6,02% |
Tổng tài sản | 331,90 T | -4,86% |
Tổng nợ | 26,62 T | -10,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 305,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,32 T | -50,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18.032