Trang chủ6591 • TPE
add
Sun Max Tech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
70,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
68,10 NT$ - 71,00 NT$
Phạm vi một năm
38,00 NT$ - 84,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 T TWD
Số lượng trung bình
4,86 Tr
Tỷ số P/E
16,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 436,13 Tr | 41,56% |
Chi phí hoạt động | 81,98 Tr | 42,98% |
Thu nhập ròng | 64,50 Tr | 152,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,79 | 78,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,28 Tr | 103,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 830,61 Tr | 10,89% |
Tổng tài sản | 3,17 T | 15,95% |
Tổng nợ | 1,23 T | 35,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,50 Tr | 152,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,03 Tr | -77,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 59,83 Tr | 630,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,18 Tr | -75,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,57 Tr | -32,06% |
Dòng tiền tự do | 80,04 Tr | -59,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web