Trang chủ6591 • TPE
add
Sun Max Tech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
49,00 NT$ - 50,10 NT$
Phạm vi một năm
38,00 NT$ - 68,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,87 T TWD
Số lượng trung bình
237,53 N
Tỷ số P/E
15,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 275,60 Tr | -19,75% |
Chi phí hoạt động | 76,58 Tr | 29,02% |
Thu nhập ròng | 25,64 Tr | 26,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,30 | 57,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,69 Tr | -74,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 748,06 Tr | 19,04% |
Tổng tài sản | 3,00 T | 14,18% |
Tổng nợ | 1,06 T | 22,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,64 Tr | 26,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,90 Tr | 75,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -286,92 Tr | -3.529,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 260,73 Tr | 2.596,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,91 Tr | 64,12% |
Dòng tiền tự do | -242,12 Tr | -653,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web