Trang chủ6588 • TYO
add
Toshiba Tec Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.672,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.630,00 ¥ - 2.668,00 ¥
Phạm vi một năm
2.006,00 ¥ - 3.855,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
152,14 T JPY
Số lượng trung bình
170,13 N
Tỷ số P/E
3,97
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,34 T | 2,46% |
Chi phí hoạt động | 50,18 T | -2,65% |
Thu nhập ròng | 577,00 Tr | 103,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,64 T | -14,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 100,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,74 T | 6,35% |
Tổng tài sản | 348,96 T | 16,07% |
Tổng nợ | 235,46 T | 6,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 577,00 Tr | 103,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 2, 1950
Trang web
Nhân viên
15.876