Trang chủ6562 • TYO
add
Geniee
Giá đóng cửa hôm trước
1.403,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.378,00 ¥ - 1.421,00 ¥
Phạm vi một năm
803,00 ¥ - 1.908,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,19 T JPY
Số lượng trung bình
114,14 N
Tỷ số P/E
10,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,04 T | 43,35% |
Chi phí hoạt động | 2,02 T | 53,65% |
Thu nhập ròng | 268,00 Tr | 57,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,82 | 9,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 768,00 Tr | 52,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,86 T | 14,72% |
Tổng tài sản | 23,88 T | 24,41% |
Tổng nợ | 15,18 T | 27,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 268,00 Tr | 57,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 642,00 Tr | 32,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -285,00 Tr | -8,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -360,00 Tr | 2,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,00 Tr | -13,33% |
Dòng tiền tự do | 216,12 Tr | -33,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 4, 2010
Trang web
Nhân viên
617