Trang chủ6547 • TYO
add
Greens Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.266,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.245,00 ¥ - 2.292,00 ¥
Phạm vi một năm
1.280,00 ¥ - 2.762,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,38 T JPY
Số lượng trung bình
82,66 N
Tỷ số P/E
7,05
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,38 T | 15,76% |
Chi phí hoạt động | 2,36 T | 19,25% |
Thu nhập ròng | 287,00 Tr | -71,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,52 | -75,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,29 T | 8,87% |
Tổng tài sản | 30,37 T | 9,65% |
Tổng nợ | 19,25 T | 5,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 287,00 Tr | -71,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
824