Trang chủ6537 • TYO
add
Washhouse Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
390,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
386,00 ¥ - 394,00 ¥
Phạm vi một năm
275,00 ¥ - 773,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,70 T JPY
Số lượng trung bình
152,16 N
Tỷ số P/E
62,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 553,00 Tr | 23,16% |
Chi phí hoạt động | 195,00 Tr | -4,88% |
Thu nhập ròng | 6,00 Tr | 200,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,08 | 180,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,25 Tr | 686,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 778,00 Tr | -14,51% |
Tổng tài sản | 3,98 T | -0,08% |
Tổng nợ | 2,17 T | -2,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,00 Tr | 200,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
101