Trang chủ6531 • TPE
add
AP Memory Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
240,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
239,50 NT$ - 243,50 NT$
Phạm vi một năm
191,50 NT$ - 412,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
39,37 T TWD
Số lượng trung bình
987,55 N
Tỷ số P/E
25,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 974,96 Tr | 30,37% |
Chi phí hoạt động | 278,06 Tr | 16,40% |
Thu nhập ròng | 331,91 Tr | -9,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,04 | -30,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,03 | -9,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 197,53 Tr | 72,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,91 T | 6,08% |
Tổng tài sản | 13,73 T | 7,23% |
Tổng nợ | 2,42 T | 11,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 331,91 Tr | -9,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 969,26 Tr | 43,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,38 Tr | 100,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,06 Tr | 78,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 938,33 Tr | 119,91% |
Dòng tiền tự do | 1,53 T | 7,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
35