Trang chủ6526 • TPE
add
Airoha Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
503,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
504,00 NT$ - 521,00 NT$
Phạm vi một năm
423,00 NT$ - 844,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
87,10 T TWD
Số lượng trung bình
356,64 N
Tỷ số P/E
32,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,22 T | 36,49% |
Chi phí hoạt động | 1,96 T | 25,08% |
Thu nhập ròng | 710,00 Tr | 73,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,59 | 26,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 904,70 Tr | 51,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,60 T | 18,72% |
Tổng tài sản | 27,77 T | 31,72% |
Tổng nợ | 8,13 T | 66,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 710,00 Tr | 73,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 858,00 Tr | -30,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -365,00 Tr | -69,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,00 Tr | -124,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 541,00 Tr | -52,02% |
Dòng tiền tự do | 2,42 T | 57,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
397