Trang chủ6515 • TPE
add
WinWay Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
976,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
960,00 NT$ - 997,00 NT$
Phạm vi một năm
697,00 NT$ - 1.520,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
34,53 T TWD
Số lượng trung bình
1,47 Tr
Tỷ số P/E
28,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,30 T | 114,09% |
Chi phí hoạt động | 392,88 Tr | 61,70% |
Thu nhập ròng | 612,81 Tr | 206,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,68 | 43,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 17,02 | 192,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 791,77 Tr | 193,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,96 T | 152,30% |
Tổng tài sản | 8,67 T | 61,67% |
Tổng nợ | 3,35 T | 66,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 612,81 Tr | 206,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 807,11 Tr | 150,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -260,20 Tr | 39,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,00 Tr | -118,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 543,95 Tr | 822,24% |
Dòng tiền tự do | 1,46 T | 204,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web