Trang chủ6480 • TYO
add
Công ty TNHH Nippon Thompson
Giá đóng cửa hôm trước
495,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
491,00 ¥ - 508,00 ¥
Phạm vi một năm
380,00 ¥ - 650,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,12 T JPY
Số lượng trung bình
132,08 N
Tỷ số P/E
35,71
Tỷ lệ cổ tức
3,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,0085%
0,024%
0,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,10 T | 9,19% |
Chi phí hoạt động | 3,93 T | 8,44% |
Thu nhập ròng | 970,00 Tr | 138,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,88 | 118,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 T | 55,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,43 T | 23,57% |
Tổng tài sản | 120,67 T | 1,24% |
Tổng nợ | 45,04 T | 4,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 970,00 Tr | 138,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 2, 1950
Trang web
Nhân viên
2.472