Trang chủ6471 • TYO
add
NSK Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
654,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
646,20 ¥ - 652,60 ¥
Phạm vi một năm
538,60 ¥ - 833,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
323,95 T JPY
Số lượng trung bình
2,57 Tr
Tỷ số P/E
25,29
Tỷ lệ cổ tức
5,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 199,75 T | -0,53% |
Chi phí hoạt động | 35,86 T | 5,89% |
Thu nhập ròng | 6,72 T | 77,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,36 | 78,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,30 T | 8,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,04 T | 33,51% |
Tổng tài sản | 1,22 NT | -6,05% |
Tổng nợ | 550,35 T | -11,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 669,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 488,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,72 T | 77,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,34 T | 631,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,54 T | -585,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,78 T | -17,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,25 T | 57,96% |
Dòng tiền tự do | 3,55 T | -88,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
8 thg 11, 1916
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
24.057