Trang chủ6467 • TYO
add
Nichidai Corp
Giá đóng cửa hôm trước
361,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
347,00 ¥ - 360,00 ¥
Phạm vi một năm
305,00 ¥ - 523,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 T JPY
Số lượng trung bình
31,48 N
Tỷ số P/E
16,64
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,99 T | -2,06% |
Chi phí hoạt động | 549,00 Tr | 2,23% |
Thu nhập ròng | 42,00 Tr | -75,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,41 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 223,50 Tr | -13,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 T | -8,28% |
Tổng tài sản | 15,17 T | -0,09% |
Tổng nợ | 4,00 T | -6,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,00 Tr | -75,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
649