Trang chủ6466 • TYO
add
TVE Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.110,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.111,00 ¥ - 2.111,00 ¥
Phạm vi một năm
1.833,00 ¥ - 2.610,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,20 T JPY
Số lượng trung bình
3,71 N
Tỷ số P/E
13,63
Tỷ lệ cổ tức
2,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,60 T | -2,73% |
Chi phí hoạt động | 451,00 Tr | -8,70% |
Thu nhập ròng | 271,00 Tr | 11,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,40 | 15,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 428,00 Tr | -1,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,35 T | -18,66% |
Tổng tài sản | 14,54 T | 0,22% |
Tổng nợ | 3,32 T | -8,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 271,00 Tr | 11,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1922
Trang web
Nhân viên
395