Trang chủ6454 • TYO
add
Max Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.430,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.395,00 ¥ - 4.490,00 ¥
Phạm vi một năm
3.005,00 ¥ - 4.570,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
207,56 T JPY
Số lượng trung bình
104,13 N
Tỷ số P/E
18,45
Tỷ lệ cổ tức
2,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,83 T | 7,15% |
Chi phí hoạt động | 7,97 T | 13,17% |
Thu nhập ròng | 2,12 T | -13,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,27 | -19,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,51 T | -0,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,66 T | 14,24% |
Tổng tài sản | 124,61 T | 2,38% |
Tổng nợ | 18,58 T | -15,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,12 T | -13,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,26 T | 22,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 T | -137,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,48 T | -223,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,00 Tr | -98,13% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 11, 1942
Trang web
Nhân viên
2.456