Trang chủ6412 • TPE
add
Chicony Power Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
99,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
99,80 NT$ - 103,50 NT$
Phạm vi một năm
83,50 NT$ - 160,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
41,28 T TWD
Số lượng trung bình
773,66 N
Tỷ số P/E
12,56
Tỷ lệ cổ tức
5,80%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,44 T | 4,92% |
Chi phí hoạt động | 884,66 Tr | -0,72% |
Thu nhập ròng | 402,87 Tr | -40,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,77 | -43,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 914,93 Tr | -11,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,06 T | 36,61% |
Tổng tài sản | 33,41 T | 13,84% |
Tổng nợ | 19,63 T | 14,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 398,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 402,87 Tr | -40,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 921,38 Tr | 760,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -293,30 Tr | 21,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 353,56 Tr | 229,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,11 T | 509,29% |
Dòng tiền tự do | 3,10 T | 93,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
11.564