Trang chủ6382 • TYO
add
Trinity Industrial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.067,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.067,00 ¥ - 1.083,00 ¥
Phạm vi một năm
805,00 ¥ - 1.259,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,53 T JPY
Số lượng trung bình
17,20 N
Tỷ số P/E
7,18
Tỷ lệ cổ tức
5,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,10 T | 2,46% |
Chi phí hoạt động | 1,35 T | 0,89% |
Thu nhập ròng | 677,00 Tr | 13,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,60 | 10,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,45 T | 9,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,36 T | -44,99% |
Tổng tài sản | 42,46 T | -5,15% |
Tổng nợ | 9,58 T | -30,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 677,00 Tr | 13,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 10, 1946
Trang web
Nhân viên
957