Trang chủ6365 • TYO
add
DMW Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.150,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.125,00 ¥ - 4.250,00 ¥
Phạm vi một năm
3.300,00 ¥ - 4.690,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,94 T JPY
Số lượng trung bình
3,00 N
Tỷ số P/E
9,11
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,02 T | 44,53% |
Chi phí hoạt động | 964,00 Tr | 12,88% |
Thu nhập ròng | 771,00 Tr | 133,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,98 | 61,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 T | 119,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,51 T | 18,67% |
Tổng tài sản | 34,14 T | 14,23% |
Tổng nợ | 8,03 T | 45,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 771,00 Tr | 133,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1910
Trang web
Nhân viên
532