Trang chủ6331 • TYO
add
Mitsubishi Kakoki Kaisha Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.251,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.243,00 ¥ - 1.259,00 ¥
Phạm vi một năm
953,67 ¥ - 1.495,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,68 T JPY
Số lượng trung bình
85,18 N
Tỷ số P/E
7,86
Tỷ lệ cổ tức
3,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,69 T | 21,66% |
Chi phí hoạt động | 1,76 T | 14,29% |
Thu nhập ròng | 1,05 T | -60,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,53 T | 18,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,48 T | -22,75% |
Tổng tài sản | 65,92 T | 17,66% |
Tổng nợ | 29,44 T | 28,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 T | -60,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
957