Trang chủ6285 • TPE
add
Wistron NeWeb
Giá đóng cửa hôm trước
125,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
124,00 NT$ - 127,50 NT$
Phạm vi một năm
101,50 NT$ - 174,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
60,76 T TWD
Số lượng trung bình
5,00 Tr
Tỷ số P/E
17,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,95 T | -5,85% |
Chi phí hoạt động | 2,48 T | 6,99% |
Thu nhập ròng | 1,02 T | 16,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,64 | 24,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,08 | 10,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,73 T | -2,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,32 T | 45,59% |
Tổng tài sản | 75,36 T | 8,88% |
Tổng nợ | 43,38 T | 12,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 485,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 T | 16,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,26 T | 450,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 T | -10,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 917,16 Tr | -79,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,12 T | -17,89% |
Dòng tiền tự do | 880,92 Tr | 158,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
9.454