Trang chủ6283 • TPE
add
Shun On Electronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
23,95 NT$ - 24,35 NT$
Phạm vi một năm
21,05 NT$ - 38,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,57 T TWD
Số lượng trung bình
486,83 N
Tỷ số P/E
31,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 462,92 Tr | 37,03% |
Chi phí hoạt động | 87,19 Tr | 76,61% |
Thu nhập ròng | -22,07 Tr | -21,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,77 | 11,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,55 Tr | 27,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 910,31 Tr | -3,74% |
Tổng tài sản | 2,81 T | 14,38% |
Tổng nợ | 821,52 Tr | 29,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,07 Tr | -21,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,29 Tr | 40,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 120,60 Tr | 274,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,56 Tr | 6,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 78,50 Tr | 180,03% |
Dòng tiền tự do | 5,75 Tr | -23,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.776