Trang chủ6278 • TYO
add
Union Tool Co
Giá đóng cửa hôm trước
3.920,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.865,00 ¥ - 3.950,00 ¥
Phạm vi một năm
3.120,00 ¥ - 7.230,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
77,04 T JPY
Số lượng trung bình
64,05 N
Tỷ số P/E
11,85
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,80 T | 18,58% |
Chi phí hoạt động | 1,58 T | 13,67% |
Thu nhập ròng | 1,59 T | 32,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,08 | 12,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,94 T | 40,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,25 T | -15,59% |
Tổng tài sản | 78,22 T | 6,77% |
Tổng nợ | 5,64 T | 35,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,59 T | 32,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 1960
Trang web
Nhân viên
1.454