Trang chủ6278 • TPE
add
Taiwan Surface Mounting Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
103,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
99,60 NT$ - 104,00 NT$
Phạm vi một năm
81,90 NT$ - 144,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
29,68 T TWD
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
9,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,41 T | 13,59% |
Chi phí hoạt động | 718,82 Tr | 4,73% |
Thu nhập ròng | 841,85 Tr | 23,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,78 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,86 | 22,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,43 T | 41,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,08 T | -7,24% |
Tổng tài sản | 52,98 T | 5,97% |
Tổng nợ | 30,88 T | 3,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 316,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 841,85 Tr | 23,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 588,24 Tr | -0,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 565,61 Tr | -45,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -466,07 Tr | -2.010,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 775,71 Tr | -62,20% |
Dòng tiền tự do | 1,89 T | 8,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
10.020