Trang chủ6277 • TYO
add
Hosokawa Micron Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.905,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.880,00 ¥ - 3.945,00 ¥
Phạm vi một năm
3.220,00 ¥ - 4.740,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
61,90 T JPY
Số lượng trung bình
40,91 N
Tỷ số P/E
10,65
Tỷ lệ cổ tức
3,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,12 T | -10,54% |
Chi phí hoạt động | 4,74 T | -4,86% |
Thu nhập ròng | 1,16 T | -3,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,41 | 7,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,00 T | -2,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,12 T | 14,84% |
Tổng tài sản | 98,29 T | 4,43% |
Tổng nợ | 34,16 T | -4,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 T | -3,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,55 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -875,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,25 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 741,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trang web
Nhân viên
1.964