Trang chủ6271 • TPE
add
Tong Hsing Electronic Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
106,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
101,50 NT$ - 108,00 NT$
Phạm vi một năm
83,90 NT$ - 165,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
21,64 T TWD
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
11,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,91 T | -2,10% |
Chi phí hoạt động | 397,59 Tr | 1,98% |
Thu nhập ròng | 582,31 Tr | 59,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,79 | 60,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 790,98 Tr | -6,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,71 T | 63,58% |
Tổng tài sản | 36,40 T | 6,82% |
Tổng nợ | 10,59 T | 9,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 582,31 Tr | 59,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,08 T | -235,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -294,52 Tr | 51,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,18 T | 17.479,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -176,95 Tr | -173,19% |
Dòng tiền tự do | 1,10 T | 62,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
2.914