Trang chủ6269 • TPE
add
Flexium Interconnect Inc
Giá đóng cửa hôm trước
62,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
61,60 NT$ - 63,20 NT$
Phạm vi một năm
44,05 NT$ - 95,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
20,10 T TWD
Số lượng trung bình
3,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,17 T | -23,82% |
Chi phí hoạt động | 868,32 Tr | 9,91% |
Thu nhập ròng | -566,87 Tr | -3.291,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,96 | -4.315,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,76 | -3.033,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -174,09 Tr | -130,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,68 T | -6,18% |
Tổng tài sản | 37,65 T | -9,05% |
Tổng nợ | 12,48 T | -19,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 323,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -566,87 Tr | -3.291,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 230,22 Tr | -75,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 628,12 Tr | 149,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -163,45 Tr | -112,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 746,93 Tr | -38,10% |
Dòng tiền tự do | -51,38 Tr | -102,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
6.405