Trang chủ6249 • TYO
add
Gamecard Joyco Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.269,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.262,00 ¥ - 2.300,00 ¥
Phạm vi một năm
1.601,00 ¥ - 2.781,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,43 T JPY
Số lượng trung bình
31,43 N
Tỷ số P/E
4,55
Tỷ lệ cổ tức
2,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,71 T | -11,38% |
Chi phí hoạt động | 1,32 T | -7,69% |
Thu nhập ròng | 1,73 T | -20,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,81 | -10,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,63 T | -20,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,87 T | 29,54% |
Tổng tài sản | 67,48 T | 6,53% |
Tổng nợ | 9,35 T | -17,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,73 T | -20,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
215