Trang chủ6230 • TYO
add
Sanei Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.981,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.985,00 ¥ - 1.985,00 ¥
Phạm vi một năm
1.670,00 ¥ - 2.620,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,07 T JPY
Số lượng trung bình
2,37 N
Tỷ số P/E
7,24
Tỷ lệ cổ tức
2,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,65%
.INX
0,41%
0,65%
0,078%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,31 T | 1,95% |
Chi phí hoạt động | 1,72 T | 3,85% |
Thu nhập ròng | 340,14 Tr | -9,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,65 | -11,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 703,18 Tr | 6,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,16 T | -1,59% |
Tổng tài sản | 24,37 T | 0,61% |
Tổng nợ | 9,68 T | -7,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 340,14 Tr | -9,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
866