Trang chủ6224 • TPE
add
Polytronics Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
42,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
41,95 NT$ - 42,65 NT$
Phạm vi một năm
37,00 NT$ - 82,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,61 T TWD
Số lượng trung bình
197,36 N
Tỷ số P/E
19,67
Tỷ lệ cổ tức
4,15%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 761,59 Tr | 16,18% |
Chi phí hoạt động | 217,61 Tr | 10,10% |
Thu nhập ròng | 45,92 Tr | 852,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,03 | 714,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,99 Tr | 362,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | 8,24% |
Tổng tài sản | 4,39 T | 1,51% |
Tổng nợ | 1,96 T | 29,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,92 Tr | 852,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,55 Tr | -45,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,37 Tr | 143,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -205,46 Tr | -849,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -103,10 Tr | -819,03% |
Dòng tiền tự do | 117,51 Tr | -1,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
607