Trang chủ6222 • TYO
add
Shima Seiki Mfg. Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
965,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
955,00 ¥ - 993,00 ¥
Phạm vi một năm
714,00 ¥ - 1.774,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,37 T JPY
Số lượng trung bình
224,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,66 T | 10,69% |
Chi phí hoạt động | 4,26 T | 7,30% |
Thu nhập ròng | -2,99 T | -6.753,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,85 T | -2.206,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,13 T | -4,68% |
Tổng tài sản | 99,40 T | -7,79% |
Tổng nợ | 21,67 T | 36,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,99 T | -6.753,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
1.789