Trang chủ6209 • TYO
add
NPR-Riken Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.347,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.354,00 ¥ - 2.395,00 ¥
Phạm vi một năm
1.896,00 ¥ - 2.999,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
67,00 T JPY
Số lượng trung bình
111,12 N
Tỷ số P/E
2,63
Tỷ lệ cổ tức
3,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,14 T | -3,24% |
Chi phí hoạt động | 7,12 T | 11,80% |
Thu nhập ròng | 3,59 T | 11,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,33 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,55 T | 10,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,64 T | -4,45% |
Tổng tài sản | 215,55 T | 1,05% |
Tổng nợ | 65,46 T | -26,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,59 T | 11,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
7.036