Trang chủ6196 • TYO
add
Strike Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.435,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.465,00 ¥ - 3.630,00 ¥
Phạm vi một năm
2.370,00 ¥ - 4.790,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
69,58 T JPY
Số lượng trung bình
134,99 N
Tỷ số P/E
15,44
Tỷ lệ cổ tức
2,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,29 T | -4,82% |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | 19,51% |
Thu nhập ròng | 1,32 T | -14,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,95 T | -18,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,18 T | 4,62% |
Tổng tài sản | 21,70 T | 8,07% |
Tổng nợ | 3,24 T | -21,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,32 T | -14,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 7, 1997
Trang web
Nhân viên
368