Trang chủ6191 • TPE
add
Global Brands Manufacture Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
80,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
81,40 NT$ - 88,60 NT$
Phạm vi một năm
48,70 NT$ - 98,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
42,02 T TWD
Số lượng trung bình
29,46 Tr
Tỷ số P/E
14,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,16 T | 0,75% |
Chi phí hoạt động | 429,97 Tr | -13,68% |
Thu nhập ròng | 741,31 Tr | 27,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,36 | 26,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 923,12 Tr | -18,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,42 T | 53,04% |
Tổng tài sản | 48,16 T | 24,68% |
Tổng nợ | 24,34 T | 47,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 472,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 741,31 Tr | 27,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,27 T | 21,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -670,45 Tr | 16,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,70 T | 958,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,50 T | 3.975,49% |
Dòng tiền tự do | 543,50 Tr | 24,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
13.907