Trang chủ6184 • TPE
add
Dafeng TV Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54,70 NT$
Phạm vi một năm
48,50 NT$ - 56,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,66 T TWD
Số lượng trung bình
95,03 N
Tỷ số P/E
17,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 537,64 Tr | 3,15% |
Chi phí hoạt động | 115,96 Tr | 10,63% |
Thu nhập ròng | 127,18 Tr | 4,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,66 | 1,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 259,36 Tr | 4,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 T | 29,95% |
Tổng tài sản | 7,29 T | 7,28% |
Tổng nợ | 2,65 T | 15,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 127,18 Tr | 4,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 347,11 Tr | 24,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -316,52 Tr | -169,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -200,65 Tr | 75,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -170,06 Tr | 74,13% |
Dòng tiền tự do | 198,59 Tr | 49,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
263