Trang chủ6171 • TYO
add
CE Management Integrated Laboraty Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
356,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
350,00 ¥ - 365,00 ¥
Phạm vi một năm
284,00 ¥ - 465,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,98 T JPY
Số lượng trung bình
114,75 N
Tỷ số P/E
13,73
Tỷ lệ cổ tức
3,43%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,08 T | 3,93% |
Chi phí hoạt động | 577,82 Tr | 1,91% |
Thu nhập ròng | 188,73 Tr | 190,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,06 | 179,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 346,85 Tr | 7,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,27 T | 6,17% |
Tổng tài sản | 7,03 T | 2,43% |
Tổng nợ | 2,16 T | -3,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,73 Tr | 190,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
525