Trang chủ6165 • TPE
add
Lang Inc
Giá đóng cửa hôm trước
56,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
57,10 NT$ - 58,50 NT$
Phạm vi một năm
32,00 NT$ - 64,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,44 T TWD
Số lượng trung bình
2,13 Tr
Tỷ số P/E
31,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 795,44 Tr | 10,82% |
Chi phí hoạt động | 138,93 Tr | -13,59% |
Thu nhập ròng | 81,83 Tr | 575,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,29 | 508,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,22 Tr | 515,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | 59,40% |
Tổng tài sản | 2,52 T | 28,30% |
Tổng nợ | 1,06 T | 77,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,83 Tr | 575,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,14 Tr | -37,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 162,78 Tr | 339,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,29 Tr | 165,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 278,74 Tr | 343,28% |
Dòng tiền tự do | 15,96 Tr | -77,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
22