Trang chủ6161 • TYO
add
Estic Corp
Giá đóng cửa hôm trước
818,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
809,00 ¥ - 845,00 ¥
Phạm vi một năm
775,00 ¥ - 1.030,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,67 T JPY
Số lượng trung bình
20,48 N
Tỷ số P/E
6,92
Tỷ lệ cổ tức
3,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,10 T | -9,54% |
Chi phí hoạt động | 538,00 Tr | 10,02% |
Thu nhập ròng | 400,00 Tr | 7,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,00 | 18,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 531,50 Tr | 6,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,36 T | 113,60% |
Tổng tài sản | 12,06 T | 12,36% |
Tổng nợ | 1,49 T | 10,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 400,00 Tr | 7,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 8, 1993
Trang web
Nhân viên
215