Trang chủ6156 • TYO
add
A-One Seimitsu Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.835,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.828,00 ¥ - 1.846,00 ¥
Phạm vi một năm
1.565,00 ¥ - 2.140,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,77 T JPY
Số lượng trung bình
14,90 N
Tỷ số P/E
156,73
Tỷ lệ cổ tức
5,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 400,00 Tr | -1,23% |
Chi phí hoạt động | 92,00 Tr | 12,20% |
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | -97,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,25 | -97,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,50 Tr | -51,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 90,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,74 T | -20,30% |
Tổng tài sản | 8,44 T | -4,65% |
Tổng nợ | 705,00 Tr | -10,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | -97,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
108