Trang chủ6155 • TPE
add
King Core Electronics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
21,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
21,25 NT$ - 21,50 NT$
Phạm vi một năm
17,60 NT$ - 34,85 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,87 T TWD
Số lượng trung bình
120,90 N
Tỷ số P/E
22,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,76 Tr | 10,77% |
Chi phí hoạt động | 29,78 Tr | 36,43% |
Thu nhập ròng | 8,21 Tr | 158,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,67 | 152,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,19 Tr | 138,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 727,07 Tr | 20,37% |
Tổng tài sản | 2,38 T | 12,16% |
Tổng nợ | 685,98 Tr | 11,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,21 Tr | 158,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,29 Tr | 654,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,57 Tr | 57,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,18 Tr | 53,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,34 Tr | 172,24% |
Dòng tiền tự do | -25,11 Tr | -277,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
308