Trang chủ6142 • TPE
add
Cameo Communications Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,71 NT$
Mức chênh lệch một ngày
8,57 NT$ - 8,79 NT$
Phạm vi một năm
7,41 NT$ - 13,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 T TWD
Số lượng trung bình
576,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 371,07 Tr | 49,05% |
Chi phí hoạt động | 91,60 Tr | 5,16% |
Thu nhập ròng | -36,65 Tr | -40,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,88 | 5,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,20 Tr | 60,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | -27,67% |
Tổng tài sản | 4,13 T | -3,01% |
Tổng nợ | 1,10 T | -1,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 330,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,65 Tr | -40,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,98 Tr | -152,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 348,78 Tr | 1.092,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,76 Tr | -0,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 259,04 Tr | 773,90% |
Dòng tiền tự do | 653,62 Tr | 315,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
1.307