Trang chủ6141 • TPE
add
Plotech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
9,01 NT$ - 9,25 NT$
Phạm vi một năm
8,24 NT$ - 19,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T TWD
Số lượng trung bình
537,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 431,78 Tr | -30,96% |
Chi phí hoạt động | 119,23 Tr | -1,47% |
Thu nhập ròng | -233,28 Tr | -22,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,03 | -77,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -58,98 Tr | 60,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 448,16 Tr | -1,65% |
Tổng tài sản | 6,03 T | -16,63% |
Tổng nợ | 4,85 T | -10,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -233,28 Tr | -22,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,66 Tr | 177,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 92,26 Tr | 136,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -252,75 Tr | -316,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,12 Tr | 62,69% |
Dòng tiền tự do | 437,55 Tr | 395,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.776