Trang chủ6125 • TYO
add
Okamoto Machine Tool Works Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.925,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.825,00 ¥ - 3.935,00 ¥
Phạm vi một năm
2.890,00 ¥ - 5.550,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,08 T JPY
Số lượng trung bình
25,34 N
Tỷ số P/E
11,91
Tỷ lệ cổ tức
4,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,64 T | -9,89% |
Chi phí hoạt động | 2,57 T | 4,47% |
Thu nhập ròng | 1,30 T | -34,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,55 | -27,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,98 T | -32,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,40 T | 37,86% |
Tổng tài sản | 66,80 T | 11,04% |
Tổng nợ | 26,24 T | -13,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 T | -34,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.283