Trang chủ6101 • TYO
add
Tsugami Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.733,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.743,00 ¥ - 1.816,00 ¥
Phạm vi một năm
1.241,00 ¥ - 2.090,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
86,69 T JPY
Số lượng trung bình
420,96 N
Tỷ số P/E
8,99
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,09 T | 11,31% |
Chi phí hoạt động | 3,10 T | 12,96% |
Thu nhập ròng | 2,95 T | 104,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,76 | 83,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,31 T | 45,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,60 T | -3,30% |
Tổng tài sản | 126,38 T | 12,34% |
Tổng nợ | 42,57 T | -4,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,95 T | 104,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,32 T | -21,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -453,00 Tr | 57,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,20 T | -59,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,01 T | 27,63% |
Dòng tiền tự do | 2,30 T | -55,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 1937
Trang web
Nhân viên
3.063